общительный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của общительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obščítel'nyj |
khoa học | obščitel'nyj |
Anh | obshchitelny |
Đức | obschtschitelny |
Việt | obsitelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaобщительный
- Chan hòa, cởi mở, dễ gần, xởi lởi, quảng giao, dễ giao thiệp, thích giao thiệp.
Tham khảo
sửa- "общительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)