Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xởi lởi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sə̰ːj
˧˩˧
lə̰ːj
˧˩˧
səːj
˧˩˨
ləːj
˧˩˨
səːj
˨˩˦
ləːj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
səːj
˧˩
ləːj
˧˩
sə̰ːʔj
˧˩
lə̰ːʔj
˧˩
Tính từ
sửa
xởi lởi
Có thái độ
cởi mở
,
dễ
tiếp xúc
, dễ
hòa đồng
với người khác.
Chuyện trò
xởi lởi
.