общество
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của общество
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | óbščestvo |
khoa học | obščestvo |
Anh | obshchestvo |
Đức | obschtschestwo |
Việt | obsextvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaобщество gt
- Xã hội.
- социалистическое общество — xã hội xã hội chủ nghĩa
- интересы общества — những lợi ích của xã hội
- (окружуние) giới.
- образованное общество — giới có học vấn
- (компания) nhóm, đám.
- в обществе своих друзей — giữa những bạn bè của mình, trong nhóm bạn bè của mình
- (организация) hội, đoàn thể, hội đoàn, hiệp hội, công ty, hội xã.
- спортивное общество — hội thể thao
Tham khảo
sửa- "общество", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)