Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

обходной

  1. (кружный) quanh, vòng, quanh co; перен. khéo léo, mưu mẹo.
    идти обходным путём — đi đường vòng(đường quanh)
    действовать обходным путём — đi đường vòng, hành động một cách khéo léo(mưu mẹo)
  2. (воен.) Bọc quanh, vòng quanh, vu hồi, bao dực.
    обходной манёвр — cơ động vu hồi
    обходной лист — giấy chứng nhận đã trả hết đồ đạc của cơ quan (do các bộ phận của cơ quan ký nhận cho nhân viên nghỉ phép hoặc thôi việc)

Tham khảo

sửa