обрушить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обрушить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obrúšit' |
khoa học | obrušit' |
Anh | obrushit |
Đức | obruschit |
Việt | obrusit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaобрушить Thể chưa hoàn thành
- (В) xô đổ, làm sập, làm đổ, làm sụp đổ, làm sập đổ, làm đổ nhào.
- (В на В) перен. (с силой направлять) giáng, nện, quật, đổ xuống.
- обрушить сокрушительный удар на врага — nện một đòn trí mạng vào quân thù
- (В) (зерно) xay, giã.
Tham khảo
sửa- "обрушить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)