обострять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обострять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obostrját' |
khoa học | obostrjat' |
Anh | obostryat |
Đức | obostrjat |
Việt | oboxtriat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaобострять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обострить) ‚(В)
- (о чувстве, о щущуении) làm... nhạy cảm hơn, làm cảm thấy sâu sắc hơn
- (зрение) làm... tinh hơn
- (слух) làm... thính hơn.
- (охудшать) làm... xấu đi, làm... trầm trọng thêm.
- (делять более напряжённым) làm trầm trọng, làm căng thẳng, làm... ác liệt hơn, làm... kịch liệt hơn, làm... gay go hơn.
- обострять отношения — làm quan hệ căng thẳng, làm căng thẳng mối quan hệ
Tham khảo
sửa- "обострять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)