обозрение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обозрение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obozrénije |
khoa học | obozrenie |
Anh | obozreniye |
Đức | obosrenije |
Việt | obodreniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaобозрение gt
- (действие) [sự] nhìn chung, xem xét, quan sát.
- (в газете, по радио и т. п. ) [bài] bình luận, tổng quan, nhậm xét chung, điểm qua.
- спортивное обозрение — [bài] nhận xét chungtình hình thể thao, bình luận thể thao, tổng quan về thể thao
- (экстрадное представление) [buổi] biểu diễn tạp kỹ, trình diễn nhạc nhẹ.
Tham khảo
sửa- "обозрение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)