Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tạp kỹ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ta̰ːʔp
˨˩
kiʔi
˧˥
ta̰ːp
˨˨
ki
˧˩˨
taːp
˨˩˨
ki
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
taːp
˨˨
kḭ
˩˧
ta̰ːp
˨˨
ki
˧˩
ta̰ːp
˨˨
kḭ
˨˨
Danh từ
sửa
Chỉ các môn
biểu diễn
như: làm xiếc
xe đạp
, giả tiếng kêu thú vật, đi trên dây, múa
sư tử
,
ảo thuật
.
Buổi biểu diễn ca nhạc
tạp kỹ