обнажённый
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaобнажённый
- (о теле) trần truồng, khỏathân, lõa thể, trần trùng trục
- (о частях тела) trần, truồng.
- обнажённая спина — lưng trần
- с обнажённыйой головой — đi đầu trần
- (лишённый листвы) trụi lá
- (лишённый растительности) trọc, trơ trụi, trần trụi.
- (ничем ни прикрытый) lộ ra, lòi ra, hở, hở hang; перен. (явный, откровенный) lộ liễu, rõ ràng, không che đậy, không úp mở.
Tham khảo
sửa- "обнажённый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)