обделывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обделывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obdélyvat' |
khoa học | obdelyvat' |
Anh | obdelyvat |
Đức | obdelywat |
Việt | obđelyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaобделывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обделать) ‚уст.
- (обрабатывать) gia công, chế biến, thuộc.
- (обкладывать) đặt quanh, xếp quanh, gia cố mép
- (оправить) lắp, lát, gắn vỏ.
- .
- обделывать дело, дельце — khéo léo thu xếp (dàn xếp) việc
Tham khảo
sửa- "обделывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)