Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

нечаянный

  1. (неожиданный) bất ngờ, bất thình lình, thình lình.
  2. (случайный) tình cờ, không chủ tâm, không cố ý, ý, vô tình.

Tham khảo

sửa