Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

несогласие gt

  1. (Sự) Bất đồng ý kiến, không đồng ý kiến, không nhất trí.
  2. (разлад, ссора) [sự] bất hòa, không hòa hợp, khủng khỉnh.
  3. (отказ) [sự] từ chối, khước từ, không đồng ý, không thuận tình, không ưng thuận.

Tham khảo sửa