непродуктивный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

непродуктивный

  1. Không sinh lợi, không có lợi, ít lợi, ít hiệu quả.
    непродуктивный труд — lao động không sinh lợi (ít hiệu quả)
    непродуктивная трата времени — giờ chết
  2. (лингв.) Không tạo từ, không tạo ra từ mới.
    непродуктивные суффиксы — những hậu tố không tạo từ (không tạo ra từ mới)

Tham khảo sửa