Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

непреложный

  1. Không thay đổi, không biến đổi, bất di bất dịch, bất biến; (неоспоримый) hiển nhiên, không nghi ngờ gì nữa, không còn phải bàn cãi.
    непреложный закон — điều luật bất di bất dịch
    непреложная истина — chân lý hiển nhiên (tuyệt đối)

Tham khảo sửa