необработанный
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaнеобработанный
- (о земле) không cày bừa, chưa cày bừa, bỏ hóa, bỏ hoang, chưa khai khẩn
- (о материале) chưa chế biến, chưa gia công, thô.
- необработанный кусок мет</u>алла — cục kim loại chưa gia công
- ( о произведении и т. п. ) không điêu luyện, chưa được mài giũa, chưa được trau chuốt, chưa nhuần nhuyễn
- (о научной работе) chưa được chỉnh lý, chưa được sắp xếp kỹ càng, chưa được phân tích kỹ.
Tham khảo
sửa- "необработанный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)