Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

неловко

  1. (Một cách) Vụng về, vụng, quều quào; bất tiện; khó ứng xử, lúng túng (ср. неловкий 1, 2, 3 ).
    чувствовать себя неловко — cảm thấy mình lúng túng bất tiện
    в знач. сказ. — bất tiện, không tiện
    на этом стуле сидеть очень неловко — ngồi trên ghế này thật là bất tiện (không tiện)
    в знач. сказ. безл. — (Д) (о чувстве стеснения) — không tiện, bất tiện, khó xử, lúng túng, khó ăn khó nói
    мне неловко говарить об этом — tôi không tiện nói về việc này

Tham khảo

sửa