неловко
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của неловко
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nelóvko |
khoa học | nelovko |
Anh | nelovko |
Đức | nelowko |
Việt | nelovco |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaнеловко
- (Một cách) Vụng về, vụng, quều quào; bất tiện; khó ứng xử, lúng túng (ср. неловкий 1, 2, 3 ).
- чувствовать себя неловко — cảm thấy mình lúng túng bất tiện
- в знач. сказ. — bất tiện, không tiện
- на этом стуле сидеть очень неловко — ngồi trên ghế này thật là bất tiện (không tiện)
- в знач. сказ. безл. — (Д) (о чувстве стеснения) — không tiện, bất tiện, khó xử, lúng túng, khó ăn khó nói
- мне неловко говарить об этом — tôi không tiện nói về việc này
Tham khảo
sửa- "неловко", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)