незанятый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của незанятый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nezánjatyj |
khoa học | nezanjatyj |
Anh | nezanyaty |
Đức | nesanjaty |
Việt | nedaniaty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнезанятый
- (о помещении и т. п. ) không, không có người ở
- (о месте и т. п. ) trống, khuyết, không có người ngồi, chưa ai chiếm.
- (свободный) rảnh, rỗi, không bận, rảnh rang.
Tham khảo
sửa- "незанятый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)