Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

направлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: направить) ‚(В)

  1. Hướng... đến, hướng... về, (устремлять) dồn... vào; (оружие) chĩa... vào; перен. (сосредоточивать) tập trung... vào.
    направлять бинокль — chiếu ống nhòm
    направлять струю на что-л. — chĩa luồng nước vào (phun) cái gì
    направлять свои силы на что-л. — dồn lực lượng mình vào việc gì, tập trung sức lực vào việc gì
    направлять удар на врага — tập trung cú đánh [nện] vào quân địch
    направлять внимение — tập trung sự chú ý, hướng sự chú ý
  2. (посылать) phái... đi, cử... đi, gửi... đi, sai... đi.
    направлять больного к врачу — đưa người bệnh đến bác sĩ
    направлять на работу — phái đi công tác
    направлять заявление в суд — gửi đơn lên tòa án

Tham khảo sửa