наплакаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của наплакаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naplákat'sja |
khoa học | naplakat'sja |
Anh | naplakatsya |
Đức | naplakatsja |
Việt | naplacatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнаплакаться Hoàn thành
- Khóc tha hồ, khóc nhiều, khóc sướt mướt, khóc như ri, khóc như mưa.
- наплакаться при прощании — khóc sướt mướt lúc tiễn biệt, khi chia tay khóc như mưa
- (с Т) (thông tục) điêu đứng, khốn khổ, chịu nhiều đau khổ.
- наплачется она с ним — ở với nó thì cô ta sẽ điêu đứng (khốn khổ) lắm đấy
Tham khảo
sửa- "наплакаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)