Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

надуваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: надуться)

  1. Phồng lên, phồng căng, căng lên; (о парусе) căng phồng, no gió; (раздувать щёки) phồng (phùng) , phồng (phùng) mang.
  2. (набухать) sưng lên, trướng lên, trương lên, phình lên.

Tham khảo sửa