Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa


надуться Hoàn thành

  1. Xem надуваться
    перен. (thông tục) — (обидеться) hờn dỗi, bĩu môi, giận cong tớn môi lên, giận quạu mặt lại, chừ bự mặt
    перен. (thông tục) — (принять важный вид) — lên mặt, hểnh mũi, cong cớn, nhặng bộ, nhặng xị, nhặng lên

Tham khảo sửa