наврать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của наврать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | navrát' |
khoa học | navrat' |
Anh | navrat |
Đức | nawrat |
Việt | navrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнаврать Hoàn thành (thông tục)
- (солгать) nói dối, nói láo
- (наговорить чепухи) nói nhảm, nói bậy, nói nhăng, ăn nói ba lăng nhăng.
- (в П) (сделать ошибку) làm sai, làm nhầm, phạm sai lầm, lầm lỗi.
- наврать в вычислениях — tính sai, tính nhầm
- (на В) (наклеветать) nói oan, vu khống, vu oan giá họa, sàm báng.
Tham khảo
sửa- "наврать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)