Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

мясистый

  1. () Nhiều thịt, lắm thịt, nhiều nạc.
  2. (о плодах) nhiều cơm, cùi dày.
  3. (thông tục) (о частях тела) nạc, béo, to, mập.
    мясистый нос — mũi mập, mũi to

Tham khảo

sửa