мясистый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мясистый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mjasístyj |
khoa học | mjasistyj |
Anh | myasisty |
Đức | mjasisty |
Việt | miaxixty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмясистый
- (Có) Nhiều thịt, lắm thịt, nhiều nạc.
- (о плодах) nhiều cơm, cùi dày.
- (thông tục) (о частях тела) — nạc, béo, to, mập.
- мясистый нос — mũi mập, mũi to
Tham khảo
sửa- "мясистый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)