Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

мучиться Thể chưa hoàn thành

  1. Bị đau khổ, bị đau đớn, bị đày đọa, bị đọa đày, bị giày vò, bị dằn vặt, bị hành hạ.
    мучиться перед смертью — bị đau đớn (bị dằn vặt) trước khi chết
    мучиться сомнениями — bị những mối nghi hoặc làm tình làm tội
    мучиться угрызениями совести — bị những cắn rứt của lương tâm giày vò
  2. (с Т, над Т) (thông tục) [bị] vất vả, mệt nhọc, khó khăn.
    мучиться над трудной работой — [bị] vất vả vì công việc khó khăn; đánh vật với công việc khó (разг.)

Tham khảo

sửa