мучиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мучиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | múčit'sja |
khoa học | mučit'sja |
Anh | muchitsya |
Đức | mutschitsja |
Việt | mutritxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaмучиться Thể chưa hoàn thành
- Bị đau khổ, bị đau đớn, bị đày đọa, bị đọa đày, bị giày vò, bị dằn vặt, bị hành hạ.
- мучиться перед смертью — bị đau đớn (bị dằn vặt) trước khi chết
- мучиться сомнениями — bị những mối nghi hoặc làm tình làm tội
- мучиться угрызениями совести — bị những cắn rứt của lương tâm giày vò
- (с Т, над Т) (thông tục) [bị] vất vả, mệt nhọc, khó khăn.
- мучиться над трудной работой — [bị] vất vả vì công việc khó khăn; đánh vật với công việc khó (разг.)
Tham khảo
sửa- "мучиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)