Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

миссия gc

  1. Sứ mệnh, sứ mạng, trách nhiệm, công tác, công cán.
  2. (дипломатическое представительство) phái đoàn đại diện, đoàn đại diện, công sứ quán.
  3. (делегация) phái đoàn, đoàn đại biểu.
    миссия доброй воли — phái đoàn thiện chí

Tham khảo

sửa