меткий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của меткий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | métkij |
khoa học | metkij |
Anh | metki |
Đức | metki |
Việt | metki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaметкий
- Đích, đích xác, chuẩn xác, chính xác, trúng đích.
- меткий стрелок — người thiện xạ, tay súng chuẩn xác
- меткая стрельба — phát súng trúng đích (đích xác, chuẩn xác, chính xác)
- меткий глаз — con mắt chính xác
- (перен.) (выразительный) chính xác, xác đáng, sắc sảo, sắc bén, sâu sắc, đúng đắn.
- меткое замечание — nhận xét xác đáng (chính xác, đúng đắn)
Tham khảo
sửa- "меткий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)