меняться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của меняться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | menját'sja |
khoa học | menjat'sja |
Anh | menyatsya |
Đức | menjatsja |
Việt | meniatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaменяться Thể chưa hoàn thành
- (Т) (обмениваться) đổi, đổi chác, trao đổi, giao hoán.
- меняться с товарищем книгами — trao đổi sách với bạn
- (изменяться) đổi, thay đổi, đổi thay, biến đổi cải biến.
- меняться к лучшему — thay đổi thành tốt hơn
- (замещать друг друга) đổi, thay đổi, thay nhau, thế nhau.
- меняться в лице — đổi sắc mặt, biến sắc mặt
Tham khảo
sửa- "меняться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)