Tiếng Mông Cổ Khamnigan

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Nga машина (mašina).

Danh từ

sửa

машина

  1. ô tô.

Tham khảo

sửa
  • Juha Janhunen, The Mongolic Languages (2006) →ISBN

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

машина gc

  1. (Cai, bộ) Máy; (двигатель) động cơ, mô tơ, máy; мн. : ~ы máy móc, cơ giới.
    паровая машина — máy hơi nước
  2. (перен.) (организация) bộ máy, guồng máy.
    государственная машина — bộ máy nhà nước, guồng máy quốc gia
    военная машина — bộ máy quân sự, guồng máy chiến tranh
  3. (автомобиль) [chiếc] xe hơi, xe ô tô, xe
  4. (грузовик) [xe] ô tô vận tải, xe cam nhông.
    ехать на машине — đi [xe] ô tô

Tham khảo

sửa