машина
Tiếng Mông Cổ Khamnigan
sửaTiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của машина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mašína |
khoa học | mašina |
Anh | mashina |
Đức | maschina |
Việt | masina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмашина gc
- (Cai, bộ) Máy; (двигатель) động cơ, mô tơ, máy; мн. : ~ы máy móc, cơ giới.
- паровая машина — máy hơi nước
- (перен.) (организация) bộ máy, guồng máy.
- государственная машина — bộ máy nhà nước, guồng máy quốc gia
- военная машина — bộ máy quân sự, guồng máy chiến tranh
- (автомобиль) [chiếc] xe hơi, xe ô tô, xe
- (грузовик) [xe] ô tô vận tải, xe cam nhông.
- ехать на машине — đi [xe] ô tô
Tham khảo
sửa- "машина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)