mô tơ
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửa- Từ tiếng Pháp moteur
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mo˧˧ təː˧˧ | mo˧˥ təː˧˥ | mo˧˧ təː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mo˧˥ təː˧˥ | mo˧˥˧ təː˧˥˧ |
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửamô tơ
- Động cơ, máy biến dạng năng lượng nào đó thành cơ năng.
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửaTham khảo
sửa- "mô tơ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)