Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣuəŋ˨˩ maj˧˥ɣuəŋ˧˧ ma̰j˩˧ɣuəŋ˨˩ maj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣuəŋ˧˧ maj˩˩ɣuəŋ˧˧ ma̰j˩˧

Danh từ sửa

guồng máy

  1. Bộ máy phát sinh động lực nói chung. Ngr. Hệ thống cơ cấu của một tổ chức.
    Guồng máy hành chính quay rất đều.

Dịch sửa

Tham khảo sửa