guồng máy
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣuəŋ˨˩ maj˧˥ | ɣuəŋ˧˧ ma̰j˩˧ | ɣuəŋ˨˩ maj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣuəŋ˧˧ maj˩˩ | ɣuəŋ˧˧ ma̰j˩˧ |
Danh từ
sửaguồng máy
- Bộ máy phát sinh động lực nói chung. Ngr. Hệ thống cơ cấu của một tổ chức.
- Guồng máy hành chính quay rất đều.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "guồng máy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)