Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa
  1. Từ tiếng Pháp camion

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ kaːm˧˧ ɲəwŋ˧˧˧˥ kaːm˧˥ ɲəwŋ˧˥˧˧ kaːm˧˧ ɲəwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ kaːm˧˥ ɲəwŋ˧˥˧˥˧ kaːm˧˥˧ ɲəwŋ˧˥˧

Danh từ

sửa

xe cam nhông

  1. (Xem từ nguyên 1) Xe ô-tô lớn để chở đồ.
    Thuê xe cam-nhông chở hàng.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa