Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xe hơi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
xe hơi
Danh từ
sửa
xe hơi
Một trong những chiếc xe hơi thời đầu tiên
Như
ô tô
(Thường dùng ở miền Nam Việt Nam)
.
Bãi đỗ
xe hơi
của thành phố.
Mai em đi
xe hơi
.
Dịch
sửa
tiếng Anh:
automobile