Tiếng Việt

sửa
 
Một trong những chiếc xe hơi thời đầu tiên

Danh từ

sửa

(loại từ chiếc, cái) xe hơi

  1. (Nam Bộ) Như ô tô.
    Bãi đậu xe hơi của thành phố.
    Vui quá bạn ơi, mai em vào em đi xe hơi.

Dịch

sửa