массовка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của массовка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | massóvka |
khoa học | massovka |
Anh | massovka |
Đức | massowka |
Việt | maxxovca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмассовка gc (thông tục)
- (митинг) [cuộc] mít tinh.
- (экскусия прогулка) [cuộc] tham quan tập thể, đi chơi tập thể.
- (массовая сцена) cảnh đông người đóng, màn có nhiều người diễn.
Tham khảo
sửa- "массовка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)