массовик
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của массовик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | massovík |
khoa học | massovik |
Anh | massovik |
Đức | massowik |
Việt | maxxovic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмассовик gđ (thông tục)
- (работающий с массами) [người] cán bộ dân vận, cán bộ công tác quần chúng.
- (огранизатор игр. ) người phụ trách vui sống, người tổ chức các trò giải trí.
Tham khảo
sửa- "массовик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)