dân vận
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zən˧˧ və̰ʔn˨˩ | jəŋ˧˥ jə̰ŋ˨˨ | jəŋ˧˧ jəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟən˧˥ vən˨˨ | ɟən˧˥ və̰n˨˨ | ɟən˧˥˧ və̰n˨˨ |
Động từ
sửadân vận
- Tuyên truyền vận động nhân dân.
- Cộng tác dân vận.
- Các tổ chức dân vận.
Tham khảo
sửa- "dân vận", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)