манеж
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của манеж
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | manéž |
khoa học | manež |
Anh | manezh |
Đức | manesch |
Việt | manegi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaманеж gđ
- (для верховой езды) bãi tập ngựa, bãi quần ngựa.
- (в цирке) sân khấu xiếc.
- (для детей) [cái, chiếc] khung chơi, giường khung, xe tập đi.
Tham khảo
sửa- "манеж", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)