Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

манеж

  1. (для верховой езды) bãi tập ngựa, bãi quần ngựa.
  2. (в цирке) sân khấu xiếc.
  3. (для детей) [cái, chiếc] khung chơi, giường khung, xe tập đi.

Tham khảo

sửa