малосостоятельный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

малосостоятельный

  1. (небогатый) ít của cải, không giàu.
  2. (перен.) (неубедительный) kém [sức] thuyết phục, không vững, không xác đáng, thiếu cơ sở vững chắc.

Tham khảo sửa