малосостоятельный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của малосостоятельный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | malosostojátel'nyj |
khoa học | malosostojatel'nyj |
Anh | malosostoyatelny |
Đức | malosostojatelny |
Việt | maloxoxtoiatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмалосостоятельный
- (небогатый) ít của cải, không giàu.
- (перен.) (неубедительный) kém [sức] thuyết phục, không vững, không xác đáng, thiếu cơ sở vững chắc.
Tham khảo
sửa- "малосостоятельный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)