маловодный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của маловодный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | malovódnyj |
khoa học | malovodnyj |
Anh | malovodny |
Đức | malowodny |
Việt | malovođny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмаловодный
- (о реке и т. п. ) cạn, nông, nông cạn, ít nước.
- (о местности) ít nước, ít được thủy lợi hóa, ít được dẫn thủy, ít sông ngòi.
Tham khảo
sửa- "маловодный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)