Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

маловодный

  1. (о реке и т. п. ) cạn, nông, nông cạn, ít nước.
  2. (о местности) ít nước, ít được thủy lợi hóa, ít được dẫn thủy, ít sông ngòi.

Tham khảo

sửa