Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sông ngòi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
sông
+
ngòi
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
səwŋ
˧˧
ŋɔ̤j
˨˩
ʂəwŋ
˧˥
ŋɔj
˧˧
ʂəwŋ
˧˧
ŋɔj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂəwŋ
˧˥
ŋɔj
˧˧
ʂəwŋ
˧˥˧
ŋɔj
˧˧
Danh từ
sửa
sông
ngòi
Sông
nói chung
.
Sông ngòi
chi chít.
Tham khảo
sửa
"
sông ngòi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)