Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ ghép giữa sông +‎ ngòi.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
səwŋ˧˧ ŋɔ̤j˨˩ʂəwŋ˧˥ ŋɔj˧˧ʂəwŋ˧˧ ŋɔj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəwŋ˧˥ ŋɔj˧˧ʂəwŋ˧˥˧ ŋɔj˧˧

Danh từ

sửa

sông ngòi

  1. Sông nói chung.
    Sông ngòi chi chít.

Tham khảo

sửa