Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

лучвой

  1. (физ.) [thuộc về] bức xạ, phóng xạ, phát xạ.
  2. (расходящийся лучами) tỏa tia, tỏa tròn ra, xòe nan quạt, [có] hình tia.
    лучвая кость анат. — xương quay
    лучвая болезнь — bênh phóng xạ

Tham khảo

sửa