Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
naːn˧˧ kwa̰ːʔt˨˩naːŋ˧˥ kwa̰ːk˨˨naːŋ˧˧ waːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
naːn˧˥ kwaːt˨˨naːn˧˥ kwa̰ːt˨˨naːn˧˥˧ kwa̰ːt˨˨

Định nghĩa sửa

nan quạt

  1. Thanh tre mỏng lập thành xương cái quạt giấy để dán giấy lên.

Dịch sửa

Tham khảo sửa