ликвидировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ликвидировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | likvidírovat' |
khoa học | likvidirovat' |
Anh | likvidirovat |
Đức | likwidirowat |
Việt | licviđirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaликвидировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
- Thanh toán, bãi bõ, xỏa bỏ, giải tán; (преприятие) đóng cửa; (уничтожать) thủ tiêu, tiêu diệt, bài trừ, diệt.
- ликвидировать задолженность — а) — (покрыть долг) — thanh toán nợ nần; б) — (анулировать долги) — xóa nợ, thủ tiêu nợ
- ликвидировать неграмотность — thanh toán, nạn mù chữ, xóa nạn mù chữ, diệt dốt
- ликвидировать отставание в работе — thanh toán tình trạng chậm tiến (lạc hậu) trong công tác
- ликвидировать очаг войны — dập tắt lò lửa chiến tranh
Tham khảo
sửa- "ликвидировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)