Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

ликвидировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. Thanh toán, bãi , xỏa bỏ, giải tán; (преприятие) đóng cửa; (уничтожать) thủ tiêu, tiêu diệt, bài trừ, diệt.
    ликвидировать задолженность а) — (покрыть долг) — thanh toán nợ nần; б) — (анулировать долги) — xóa nợ, thủ tiêu nợ
    ликвидировать неграмотность — thanh toán, nạn mù chữ, xóa nạn mù chữ, diệt dốt
    ликвидировать отставание в работе — thanh toán tình trạng chậm tiến (lạc hậu) trong công tác
    ликвидировать очаг войны — dập tắt lò lửa chiến tranh

Tham khảo

sửa