лидер
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của лидер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | líder |
khoa học | lider |
Anh | lider |
Đức | lider |
Việt | liđer |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaлидер gđ
- Thủ lĩnh, thủ lãnh, lãnh tụ, người lãnh đạo; đảng khôi (уст. ).
- (спорт.) Người chiếm giải nhất, người dẫn đầu.
Tham khảo
sửa- "лидер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)