лестный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của лестный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | léstnyj |
khoa học | lestnyj |
Anh | lestny |
Đức | lestny |
Việt | lextny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaлестный
- (Có tính chất) Nịnh, nịnh hót, phỉnh nịnh, xu nịnh, bợ đỡ, cầu cạnh, ton hót.
- (одорительный) êm tai, dễ nghe, vừa lòng, [có tính chất] tán dương, khen ngợi, tâng bốc.
- лестный отзыв — lời nhận xét tán dương (tâng bốc, khen ngợi)
Tham khảo
sửa- "лестный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)