Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

лестный

  1. (Có tính chất) Nịnh, nịnh hót, phỉnh nịnh, xu nịnh, bợ đỡ, cầu cạnh, ton hót.
  2. (одорительный) êm tai, dễ nghe, vừa lòng, [có tính chất] tán dương, khen ngợi, tâng bốc.
    лестный отзыв — lời nhận xét tán dương (tâng bốc, khen ngợi)

Tham khảo

sửa