Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

лазейка gc

  1. Kẻ hở, lỗ chui, lối ngách.
  2. (перен.) Mánh khóe thoát thân, lối thoát, cửa sau, cổng hậu.
    оставить себе лазейку — dành cho mình lối thoát, chuẩn bị sẵn cửa sau cho mình

Tham khảo

sửa