лазейка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của лазейка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lazéjka |
khoa học | lazejka |
Anh | lazeyka |
Đức | laseika |
Việt | ladeica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaлазейка gc
- Kẻ hở, lỗ chui, lối ngách.
- (перен.) Mánh khóe thoát thân, lối thoát, cửa sau, cổng hậu.
- оставить себе лазейку — dành cho mình lối thoát, chuẩn bị sẵn cửa sau cho mình
Tham khảo
sửa- "лазейка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)