Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

лабиринт

  1. Mê cung, thất, mê lộ, cung mê, đường rối.
  2. (перен.) [ sự] rắc rối, phức tạp, rối rắm.
    запутаться в лабиринте — lâm vào cảnh rối rắm, vướng phải mớ bòng bong
    лабиринт мыслей — mớ ý nghĩ hỗn độn
  3. (анат.) Nội nhĩ, mê lộ, mê đạo.

Tham khảo

sửa