лабиринт
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của лабиринт
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | labirínt |
khoa học | labirint |
Anh | labirint |
Đức | labirint |
Việt | labirint |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaлабиринт gđ
- Mê cung, mê thất, mê lộ, cung mê, đường rối.
- (перен.) [ sự] rắc rối, phức tạp, rối rắm.
- запутаться в лабиринте — lâm vào cảnh rối rắm, vướng phải mớ bòng bong
- лабиринт мыслей — mớ ý nghĩ hỗn độn
- (анат.) Nội nhĩ, mê lộ, mê đạo.
Tham khảo
sửa- "лабиринт", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)