крикливый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của крикливый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kriklívyj |
khoa học | kriklivyj |
Anh | kriklivy |
Đức | krikliwy |
Việt | criclivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaкрикливый
- Hay kêu, hay la, hay thét, hay gào.
- (о голосе) the thé, inh ỏi.
- (перен.) (вычурный) lòe loẹt, hoa hoét, chói lọi, diêm dúa, sặc sỡ.
- крикливый наряд — bộ cánh lòe loẹt, bộ quần áo hoa hoét
Tham khảo
sửa- "крикливый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)