Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

крикливый

  1. Hay kêu, hay la, hay thét, hay gào.
  2. (о голосе) the thé, inh ỏi.
  3. (перен.) (вычурный) lòe loẹt, hoa hoét, chói lọi, diêm dúa, sặc sỡ.
    крикливый наряд — bộ cánh lòe loẹt, bộ quần áo hoa hoét

Tham khảo sửa