Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hoa hoét
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hwaː
˧˧
hwɛt
˧˥
hwaː
˧˥
hwɛ̰k
˩˧
hwaː
˧˧
hwɛk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hwa
˧˥
hwɛt
˩˩
hwa
˧˥˧
hwɛ̰t
˩˧
Danh từ
sửa
hoa hoét
Hoa
nói chung
(hàm ý mỉa mai, chê bai).
Chẳng cần
hoa hoét
gì.
Tính từ
sửa
hoa hoét
Thiên
về
hình thức
,
thích
phô trương
,
ít
chú ý
đến
nội dung
.
Lối văn chương
hoa hoét
.
Tham khảo
sửa
"
hoa hoét
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)