красоваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của красоваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krasovát'sja |
khoa học | krasovat'sja |
Anh | krasovatsya |
Đức | krasowatsja |
Việt | craxovatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaкрасоваться Thể chưa hoàn thành
- Khoe sắc, phô sắc, phô bày sắc đẹp, đẹp nổi bật lên.
- (рисоваться) khoe mẽ, phô trương vẻ đẹp, làm điệu làm bộ, vây vo, giương vây, vây.
Tham khảo
sửa- "красоваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)