Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

красоваться Thể chưa hoàn thành

  1. Khoe sắc, phô sắc, phô bày sắc đẹp, đẹp nổi bật lên.
  2. (рисоваться) khoe mẽ, phô trương vẻ đẹp, làm điệu làm bộ, vây vo, giương vây, vây.

Tham khảo

sửa