giương vây
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zɨəŋ˧˧ vəj˧˧ | jɨəŋ˧˥ jəj˧˥ | jɨəŋ˧˧ jəj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟɨəŋ˧˥ vəj˧˥ | ɟɨəŋ˧˥˧ vəj˧˥˧ |
Định nghĩa
sửagiương vây
- Khoe khoang tiền của, tài năng, lực lượng. . . (thtục).
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "giương vây", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)